CryptoBlades Giá

CryptoBlades Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá SKILL hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.1213
$1.1213
HK$8.7790
1.0457
binance

Binance

$1.1205
$1.1205
HK$8.7727
1.0449
okx

OKX

$1.1213
$1.1213
HK$8.7790
1.0457
bybit

Bybit

$1.1204
$1.1204
HK$8.7719
1.0448
digifinex

DigiFinex

$1.1209
$1.1209
HK$8.7758
1.0453
bitrue

Bitrue

$1.1207
$1.1207
HK$8.7743
1.0451
bingx

BingX

$1.1212
$1.1212
HK$8.7782
1.0456
bitget

Bitget

$1.1212
$1.1212
HK$8.7782
1.0456
deepcoin

Deepcoin

$1.1206
$1.1206
HK$8.7735
1.0450
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.121
$1.121
HK$8.7766
1.0454
bitmart

BitMart

$1.1204
$1.1204
HK$8.7719
1.0448
cointiger

CoinTiger

$1.1213
$1.1213
HK$8.7790
1.0457
whitebit

WhiteBIT

$1.1208
$1.1208
HK$8.7750
1.0452
lbank

LBank

$1.1206
$1.1206
HK$8.7735
1.0450
btse

BTSE

$1.1211
$1.1211
HK$8.7774
1.0455
gate-io

Gate.io

$1.1212
$1.1212
HK$8.7782
1.0456
htx

HTX

$1.1213
$1.1213
HK$8.7790
1.0457
xt

XT.COM

$1.121
$1.121
HK$8.7766
1.0454
upbit

Upbit

$1.1206
$1.1206
HK$8.7735
1.0450
kucoin

KuCoin

$1.1205
$1.1205
HK$8.7727
1.0449
mexc

MEXC

$1.1209
$1.1209
HK$8.7758
1.0453
indoex

IndoEx

$1.1207
$1.1207
HK$8.7743
1.0451
phemex

Phemex

$1.1209
$1.1209
HK$8.7758
1.0453
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.1206
$1.1206
HK$8.7735
1.0450
bitforex

BitForex

$1.121
$1.121
HK$8.7766
1.0454
latoken

LATOKEN

$1.1212
$1.1212
HK$8.7782
1.0456
bibox

Bibox

$1.1205
$1.1205
HK$8.7727
1.0449
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.1206
$1.1206
HK$8.7735
1.0450
bithumb

Bithumb

$1.1207
$1.1207
HK$8.7743
1.0451
poloniex

Poloniex

$1.1211
$1.1211
HK$8.7774
1.0455
kraken

Kraken

$1.1208
$1.1208
HK$8.7750
1.0452
p2b

P2B

$1.1209
$1.1209
HK$8.7758
1.0453
dydx

dYdX

$1.1206
$1.1206
HK$8.7735
1.0450
citex

CITEX

$1.1207
$1.1207
HK$8.7743
1.0451
bitmex

BitMEX

$1.1205
$1.1205
HK$8.7727
1.0449
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.1208
$1.1208
HK$8.7750
1.0452
stormgain

StormGain

$1.1206
$1.1206
HK$8.7735
1.0450
coinsbit

Coinsbit

$1.121
$1.121
HK$8.7766
1.0454
tidex

Tidex

$1.1208
$1.1208
HK$8.7750
1.0452
bitfinex

Bitfinex

$1.1206
$1.1206
HK$8.7735
1.0450
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.1211
$1.1211
HK$8.7774
1.0455

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SKILL sang USD là 1 SKILL tương đương với $0.0003 và mỗi USD có giá trị là 1.1204 CryptoBlades. Vốn hóa thị trường là $528,079. Trong tuần qua, CryptoBlades đã giảm 77.89%, đạt mức cao nhất là $0.6298 và mức thấp là $0.5703. Trong tháng qua, CryptoBlades đã giảm 78.29%, đạt mức cao nhất là $0.7018 và mức thấp là $0.5703. Trong năm qua, CryptoBlades đã giảm 106.69%, với mức cao nhất là $1.0751 và thấp nhất là $0.3573. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, SKILL đã được giao dịch trên 35 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.